Có 6 kết quả:

折现 zhé xiàn ㄓㄜˊ ㄒㄧㄢˋ折現 zhé xiàn ㄓㄜˊ ㄒㄧㄢˋ折線 zhé xiàn ㄓㄜˊ ㄒㄧㄢˋ折线 zhé xiàn ㄓㄜˊ ㄒㄧㄢˋ摺線 zhé xiàn ㄓㄜˊ ㄒㄧㄢˋ摺线 zhé xiàn ㄓㄜˊ ㄒㄧㄢˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

to discount

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to discount

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) broken line (continuous figure made up of straight line segments)
(2) polygonal line
(3) dog leg

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) broken line (continuous figure made up of straight line segments)
(2) polygonal line
(3) dog leg

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 折線|折线[zhe2 xian4], broken line (continuous figure made up of straight line segments)
(2) polygonal line
(3) dog leg

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 折線|折线[zhe2 xian4], broken line (continuous figure made up of straight line segments)
(2) polygonal line
(3) dog leg

Bình luận 0